Trang chủ511764 • BOM
add
Aastamangalam Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,11 ₹
Mức chênh lệch một ngày
53,21 ₹ - 55,11 ₹
Phạm vi một năm
36,00 ₹ - 62,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
480,06 Tr INR
Số lượng trung bình
10,90 N
Tỷ số P/E
9,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,37 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,88 Tr | — |
Thu nhập ròng | 23,45 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 66,31 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,71 Tr | — |
Tổng tài sản | 903,30 Tr | — |
Tổng nợ | 484,73 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 418,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,45 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
3