Trang chủ512026 • BOM
add
VEGA Jewellers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
110,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
112,60 ₹ - 112,60 ₹
Phạm vi một năm
29,48 ₹ - 112,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T INR
Số lượng trung bình
327,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,15 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 931,00 N | 137,43% |
Thu nhập ròng | 137,00 N | -92,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,26 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -878,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,41 Tr | 197.634,29% |
Tổng tài sản | 182,78 Tr | 512,32% |
Tổng nợ | 24,93 Tr | 309,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,00 N | -92,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1