Trang chủ512036 • BOM
add
Kapil Cotex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
226,90 ₹
Phạm vi một năm
127,45 ₹ - 350,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
434,51 Tr INR
Số lượng trung bình
128,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,35 Tr | 38,27% |
Chi phí hoạt động | 14,50 Tr | 5.880,36% |
Thu nhập ròng | -10,83 Tr | -322,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -129,77 | -260,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,81 Tr | -320,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | -2,69 Tr | -103,19% |
Tổng tài sản | 200,98 Tr | 74,37% |
Tổng nợ | 95,61 Tr | 1.277,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,83 Tr | -322,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web