Trang chủ512036 • BOM
add
Kapil Cotex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
195,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
205,10 ₹ - 205,10 ₹
Phạm vi một năm
114,55 ₹ - 299,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
434,54 Tr INR
Số lượng trung bình
794,00
Tỷ số P/E
25,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,04 Tr | 9.798,77% |
Chi phí hoạt động | 14,58 Tr | 27.401,89% |
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | -1.728,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,07 | -116,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -942,09 N | -919,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,73 Tr | 3.117,69% |
Tổng tài sản | 231,78 Tr | 388,37% |
Tổng nợ | 107,80 Tr | 1.757,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | -1.728,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web