Trang chủ512093 • BOM
add
Cranes Software International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,43 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4,21 ₹ - 4,60 ₹
Phạm vi một năm
3,00 ₹ - 8,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
682,29 Tr INR
Số lượng trung bình
67,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,77 Tr | 9,28% |
Chi phí hoạt động | 16,78 Tr | 73,13% |
Thu nhập ròng | -14,56 Tr | 4,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,12 | 12,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,36 Tr | -107,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,92 Tr | -47,35% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,56 Tr | 4,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
6