Trang chủ512093 • BOM
add
Cranes Software International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,49 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,44 ₹ - 3,66 ₹
Phạm vi một năm
3,26 ₹ - 8,07 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
542,49 Tr INR
Số lượng trung bình
16,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,99 Tr | 34,76% |
Chi phí hoạt động | 15,69 Tr | -68,53% |
Thu nhập ròng | -111,04 Tr | -1.170,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -358,34 | -894,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,92 Tr | 93,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,20 Tr | -1,27% |
Tổng tài sản | 151,40 Tr | 12,92% |
Tổng nợ | 8,89 T | -1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -111,04 Tr | -1.170,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
6