Trang chủ512103 • BOM
add
Nidhi Granites Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
230,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
234,95 ₹ - 241,80 ₹
Phạm vi một năm
44,70 ₹ - 241,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 T INR
Số lượng trung bình
266,00
Tỷ số P/E
80,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,37 Tr | 50,17% |
Chi phí hoạt động | 10,74 Tr | 4,31% |
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | 1.840,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,31 | 1.198,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,75 Tr | 271,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,64 Tr | -48,44% |
Tổng tài sản | 279,54 Tr | 28,37% |
Tổng nợ | 131,47 Tr | 40,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | 1.840,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web