Trang chủ512149 • BOM
add
Avance Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,32 ₹ - 1,32 ₹
Phạm vi một năm
0,52 ₹ - 1,32 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T INR
Số lượng trung bình
19,83 Tr
Tỷ số P/E
44,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 483,12 Tr | -54,31% |
Chi phí hoạt động | 6,26 Tr | 368,37% |
Thu nhập ròng | -13,62 Tr | -165,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,82 | -242,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1.022,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 399,77 Tr | -26,46% |
Tổng tài sản | 4,99 T | 2,05% |
Tổng nợ | 1,20 T | 6,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,62 Tr | -165,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
6