Trang chủ512175 • BOM
add
Vama Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,96 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,62 ₹ - 7,00 ₹
Phạm vi một năm
6,06 ₹ - 11,82 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
355,70 Tr INR
Số lượng trung bình
113,94 N
Tỷ số P/E
19,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,50 Tr | 290,15% |
Chi phí hoạt động | 11,37 Tr | -54,10% |
Thu nhập ròng | 6,73 Tr | 126,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,48 | 106,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,66 Tr | 114,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -201,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,06 Tr | 1.113,83% |
Tổng tài sản | 358,65 Tr | 42,15% |
Tổng nợ | 172,85 Tr | 104,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,73 Tr | 126,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
35