Trang chủ5121 • TYO
add
Fujikura Composites Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.567,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.540,00 ¥ - 1.582,00 ¥
Phạm vi một năm
1.028,00 ¥ - 1.582,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,44 T JPY
Số lượng trung bình
129,19 N
Tỷ số P/E
9,99
Tỷ lệ cổ tức
3,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,75 T | 6,82% |
Chi phí hoạt động | 2,11 T | 5,76% |
Thu nhập ròng | 1,16 T | -15,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,79 | -20,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 T | 19,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,30 T | 16,11% |
Tổng tài sản | 45,76 T | 7,43% |
Tổng nợ | 12,21 T | 82,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 T | -15,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trang web
Nhân viên
2.307