Trang chủ512217 • BOM
add
Prism Medico and Pharmacy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,13 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14,13 ₹ - 14,41 ₹
Phạm vi một năm
11,62 ₹ - 37,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
87,37 Tr INR
Số lượng trung bình
14,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,88 Tr | 780,12% |
Chi phí hoạt động | 410,00 N | 12,95% |
Thu nhập ròng | 94,00 N | 117,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,27 | 101,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,00 N | 121,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 798,00 N | 0,13% |
Tổng tài sản | 151,63 Tr | -0,57% |
Tổng nợ | 1,02 Tr | -56,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,00 N | 117,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
4