Trang chủ512237 • BOM
add
Jai Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
335,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
327,25 ₹ - 340,50 ₹
Phạm vi một năm
250,00 ₹ - 438,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
57,76 T INR
Số lượng trung bình
77,14 N
Tỷ số P/E
90,67
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | 15,93% |
Chi phí hoạt động | 258,60 Tr | -1,07% |
Thu nhập ròng | 171,80 Tr | 47,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,95 | 27,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 248,05 Tr | 27,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 T | -6,25% |
Tổng tài sản | 14,71 T | -2,52% |
Tổng nợ | 804,10 Tr | 102,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 171,80 Tr | 47,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.378