Trang chủ512247 • BOM
add
Ashirwad Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,14 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4,08 ₹ - 4,20 ₹
Phạm vi một năm
3,60 ₹ - 6,53 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
370,80 Tr INR
Số lượng trung bình
95,40 N
Tỷ số P/E
37,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 978,00 N | -88,26% |
Chi phí hoạt động | 410,00 N | 3,02% |
Thu nhập ròng | 514,00 N | -92,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,56 | -40,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 585,75 N | -92,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,00 N | -5,23% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 514,00 N | -92,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1