Trang chủ512257 • BOM
add
Swasti Vinayaka Art and Hertg Crprtn Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,51 ₹ - 3,78 ₹
Phạm vi một năm
3,22 ₹ - 5,48 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
336,60 Tr INR
Số lượng trung bình
71,96 N
Tỷ số P/E
24,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,02 Tr | 9,15% |
Chi phí hoạt động | 24,70 Tr | 41,57% |
Thu nhập ròng | 4,83 Tr | -31,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,63 | -37,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,87 Tr | -30,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 432,00 N | -2,26% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,83 Tr | -31,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
38