Trang chủ512297 • BOM
add
Shantai Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,27 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14,55 ₹ - 14,98 ₹
Phạm vi một năm
6,77 ₹ - 16,96 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
109,13 Tr INR
Số lượng trung bình
17,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,35 Tr | 459,99% |
Chi phí hoạt động | 2,77 Tr | 296,28% |
Thu nhập ròng | 846,70 N | 26,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,17 | -77,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 457,70 N | -12,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,46 Tr | 3,91% |
Tổng tài sản | 147,77 Tr | 96,44% |
Tổng nợ | 71,11 Tr | 4.254,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 846,70 N | 26,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
3