Trang chủ5122 • TYO
add
Okamoto Industries
Giá đóng cửa hôm trước
4.820,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.850,00 ¥ - 4.870,00 ¥
Phạm vi một năm
4.090,00 ¥ - 5.950,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
85,84 T JPY
Số lượng trung bình
18,68 N
Tỷ số P/E
12,65
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,06 T | -2,48% |
Chi phí hoạt động | 3,82 T | -1,19% |
Thu nhập ròng | 1,60 T | 316,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,12 | 327,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,19 T | -18,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,34 T | 3,67% |
Tổng tài sản | 146,13 T | 1,58% |
Tổng nợ | 51,67 T | -1,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,60 T | 316,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 1, 1934
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.775