Trang chủ5122 • TYO
add
Okamoto Industries
Giá đóng cửa hôm trước
5.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.970,00 ¥ - 5.110,00 ¥
Phạm vi một năm
4.090,00 ¥ - 5.950,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
89,85 T JPY
Số lượng trung bình
13,30 N
Tỷ số P/E
16,03
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,56 T | 0,41% |
Chi phí hoạt động | 3,89 T | 6,93% |
Thu nhập ròng | 2,10 T | -13,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,35 | -13,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,86 T | -25,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,86 T | 6,07% |
Tổng tài sản | 145,25 T | 3,68% |
Tổng nợ | 53,46 T | 4,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,10 T | -13,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 1, 1934
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.775