Trang chủ5122 • TYO
add
Okamoto Industries
Giá đóng cửa hôm trước
5.430,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.420,00 ¥ - 5.500,00 ¥
Phạm vi một năm
4.090,00 ¥ - 5.580,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
97,37 T JPY
Số lượng trung bình
19,55 N
Tỷ số P/E
16,46
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,42 T | 10,38% |
Chi phí hoạt động | 3,79 T | 8,87% |
Thu nhập ròng | 770,00 Tr | -58,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,71 | -62,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,97 T | -6,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,34 T | 15,27% |
Tổng tài sản | 145,23 T | 6,49% |
Tổng nợ | 52,76 T | 6,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 770,00 Tr | -58,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 1, 1934
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.775