Trang chủ512361 • BOM
add
Cupid Breweries and Distilleries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
103,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
98,70 ₹ - 104,35 ₹
Phạm vi một năm
24,45 ₹ - 159,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,35 T INR
Số lượng trung bình
5,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,93 Tr | 411,40% |
Thu nhập ròng | -4,46 Tr | -459,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -370,37 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,45 Tr | -451,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,00 N | 3,26% |
Tổng tài sản | 64,96 Tr | 490,22% |
Tổng nợ | 81,99 Tr | 256,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 959,78 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,46 Tr | -459,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web