Trang chủ512379 • BOM
add
Cressanda Railway Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4,01 ₹ - 4,10 ₹
Phạm vi một năm
3,89 ₹ - 5,23 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T INR
Số lượng trung bình
520,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,84 Tr | -95,28% |
Chi phí hoạt động | 61,38 Tr | 570,94% |
Thu nhập ròng | -9,08 Tr | -115,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,22 | -438,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,62 Tr | -134,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,82 Tr | -4,52% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,08 Tr | -115,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
18