Trang chủ512399 • BOM
add
Sera Investments & Finance India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,08 ₹
Mức chênh lệch một ngày
36,75 ₹ - 37,73 ₹
Phạm vi một năm
22,04 ₹ - 49,94 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T INR
Số lượng trung bình
314,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,87 Tr | -56,74% |
Chi phí hoạt động | 19,16 Tr | 180,52% |
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | -96,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,25 | -91,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,40 Tr | -84,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 288,98 Tr | 3,61% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | -96,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
5