Trang chủ512453 • BOM
add
Shri Jagdamba Polymers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.090,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.040,00 ₹ - 1.084,45 ₹
Phạm vi một năm
577,00 ₹ - 1.279,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,13 T INR
Số lượng trung bình
912,00
Tỷ số P/E
18,96
Tỷ lệ cổ tức
0,07%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 8,64% |
Chi phí hoạt động | 301,16 Tr | -10,55% |
Thu nhập ròng | 160,67 Tr | 105,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,45 | 88,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 215,39 Tr | 28,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,34 Tr | 1,76% |
Tổng tài sản | 4,06 T | 33,05% |
Tổng nợ | 1,13 T | 88,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,67 Tr | 105,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.310