Trang chủ512519 • BOM
add
Donear Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
115,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
112,05 ₹ - 120,75 ₹
Phạm vi một năm
86,20 ₹ - 154,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,96 T INR
Số lượng trung bình
3,82 N
Tỷ số P/E
14,59
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | 23,47% |
Chi phí hoạt động | 820,59 Tr | 8,25% |
Thu nhập ròng | 105,71 Tr | 115,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,04 | 74,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 216,78 Tr | 40,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,80 Tr | -18,13% |
Tổng tài sản | 7,98 T | 15,74% |
Tổng nợ | 5,74 T | 13,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,71 Tr | 115,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.510