Trang chủ512527 • BOM
add
Super Sales India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
935,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
916,00 ₹ - 939,95 ₹
Phạm vi một năm
735,10 ₹ - 1.974,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 T INR
Số lượng trung bình
1,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 988,32 Tr | 1,50% |
Chi phí hoạt động | 369,23 Tr | 3,29% |
Thu nhập ròng | 17,64 Tr | 73,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | 71,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,58 Tr | 18,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,52 Tr | 122,31% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,64 Tr | 73,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.281