Trang chủ512527 • BOM
add
Super Sales India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.400,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.381,00 ₹ - 1.426,95 ₹
Phạm vi một năm
1.113,90 ₹ - 2.149,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T INR
Số lượng trung bình
750,00
Tỷ số P/E
96,54
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | -7,10% |
Chi phí hoạt động | 360,93 Tr | 4,32% |
Thu nhập ròng | 13,80 Tr | -88,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,36 | -87,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,28 Tr | -52,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,26 Tr | 26,79% |
Tổng tài sản | 7,98 T | 18,37% |
Tổng nợ | 1,82 T | 39,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,80 Tr | -88,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.236