Trang chủ512591 • BOM
add
Pulsar International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
18,20 ₹ - 19,84 ₹
Phạm vi một năm
6,82 ₹ - 25,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T INR
Số lượng trung bình
2,28 Tr
Tỷ số P/E
6,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,96 Tr | -13,68% |
Chi phí hoạt động | 873,00 N | -6,03% |
Thu nhập ròng | 6,56 Tr | 233,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,43 | 286,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 547,00 N | -89,65% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,56 Tr | 233,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 10, 1990
Nhân viên
6