Trang chủ512595 • BOM
add
Manbro Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
604,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
609,00 ₹ - 610,50 ₹
Phạm vi một năm
550,00 ₹ - 1.300,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T INR
Số lượng trung bình
2,09 N
Tỷ số P/E
580,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 660,00 N | -56,02% |
Thu nhập ròng | 8,28 Tr | 2.879,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -640,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 930,00 N | 74,75% |
Tổng tài sản | 425,78 Tr | 1.340,99% |
Tổng nợ | 73,68 Tr | 162,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 352,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,28 Tr | 2.879,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
6