Trang chủ512595 • BOM
add
Manbro Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
856,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
873,50 ₹ - 873,50 ₹
Phạm vi một năm
274,15 ₹ - 1.200,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
437,67 Tr INR
Số lượng trung bình
268,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,28 Tr | -85,70% |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | -3,36% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -217,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,01 | -919,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 450,00 N | -88,94% |
Tổng tài sản | 1,33 Tr | -96,68% |
Tổng nợ | 2,25 Tr | -94,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -920,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 497,56 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -462,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -246,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -217,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
6