Trang chủ512600 • BOM
add
Astal Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
83,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
79,55 ₹ - 87,47 ₹
Phạm vi một năm
66,02 ₹ - 131,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
786,41 Tr INR
Số lượng trung bình
18,12 N
Tỷ số P/E
9,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,36 Tr | 89,63% |
Chi phí hoạt động | 10,34 Tr | 1.773,79% |
Thu nhập ròng | 27,45 Tr | 966,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,81 | 462,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,30 Tr | -71,53% |
Tổng tài sản | 633,41 Tr | 73,00% |
Tổng nợ | 273,46 Tr | 106,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 359,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,45 Tr | 966,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web