Trang chủ512618 • BOM
add
RLF Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9,60 ₹ - 10,60 ₹
Phạm vi một năm
7,02 ₹ - 14,88 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
95,89 Tr INR
Số lượng trung bình
12,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,00 Tr | 210,67% |
Chi phí hoạt động | 2,80 Tr | 201,49% |
Thu nhập ròng | -3,32 Tr | -91,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,34 | 38,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -511,50 N | 52,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -114,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 288,00 N | 15,66% |
Tổng tài sản | 326,17 Tr | -1,16% |
Tổng nợ | 50,09 Tr | -3,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 276,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,32 Tr | -91,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web