Trang chủ512624 • BOM
add
Regent Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,58 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,60 ₹ - 7,38 ₹
Phạm vi một năm
3,33 ₹ - 8,14 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
238,32 Tr INR
Số lượng trung bình
110,86 N
Tỷ số P/E
6,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 T | 40,71% |
Chi phí hoạt động | 44,83 Tr | -20,37% |
Thu nhập ròng | 25,52 Tr | 708,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,41 | 464,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,45 Tr | 925,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 Tr | -63,41% |
Tổng tài sản | 621,27 Tr | 15,00% |
Tổng nợ | 199,28 Tr | 28,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 421,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,52 Tr | 708,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
45