Trang chủ512634 • BOM
add
Savera Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
154,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
150,10 ₹ - 159,50 ₹
Phạm vi một năm
98,10 ₹ - 180,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T INR
Số lượng trung bình
16,38 N
Tỷ số P/E
15,39
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,34 Tr | 3,35% |
Chi phí hoạt động | 75,82 Tr | 14,96% |
Thu nhập ròng | 26,72 Tr | -0,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,90 | -3,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,64 Tr | -27,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,61 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 783,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,72 Tr | -0,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
700