Trang chủ5129 • TYO
add
Fixer Inc
Giá đóng cửa hôm trước
573,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
576,00 ¥ - 607,00 ¥
Phạm vi một năm
489,00 ¥ - 1.753,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,94 T JPY
Số lượng trung bình
27,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | -38,85% |
Chi phí hoạt động | 446,00 Tr | 2,29% |
Thu nhập ròng | -106,00 Tr | -145,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,77 | -174,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -143,50 Tr | -137,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,25 T | -22,79% |
Tổng tài sản | 6,12 T | -12,93% |
Tổng nợ | 606,00 Tr | -38,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -106,00 Tr | -145,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 2008
Trang web
Nhân viên
326