Trang chủ5129 • TYO
add
Fixer Inc
Giá đóng cửa hôm trước
914,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
890,00 ¥ - 906,00 ¥
Phạm vi một năm
850,00 ¥ - 1.770,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,34 T JPY
Số lượng trung bình
56,57 N
Tỷ số P/E
89,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | -51,35% |
Chi phí hoạt động | 410,00 Tr | -29,31% |
Thu nhập ròng | -195,00 Tr | -191,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,61 | -288,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -268,50 Tr | -209,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,16 T | -14,06% |
Tổng tài sản | 6,59 T | -7,70% |
Tổng nợ | 714,00 Tr | -49,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -195,00 Tr | -191,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 2008
Trang web
Nhân viên
269