Trang chủ513005 • BOM
add
Chrome Silicon Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,01 ₹
Phạm vi một năm
34,25 ₹ - 64,44 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
737,75 Tr INR
Số lượng trung bình
3,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,44 Tr | -86,45% |
Chi phí hoạt động | 27,71 Tr | -58,99% |
Thu nhập ròng | -747,81 Tr | -74.732,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,48 N | -549.225,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -730,75 Tr | -212,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,45 Tr | -9,42% |
Tổng tài sản | 2,36 T | 1,67% |
Tổng nợ | 2,11 T | 77,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -200,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -747,81 Tr | -74.732,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,23 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,92 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 150,75 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -395,00 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
20