Trang chủ513005 • BOM
add
Chrome Silicon Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
40,15 ₹ - 42,00 ₹
Phạm vi một năm
32,15 ₹ - 52,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
638,03 Tr INR
Số lượng trung bình
5,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,06 Tr | -19,30% |
Chi phí hoạt động | 40,47 Tr | -11,56% |
Thu nhập ròng | -21,54 Tr | -4.126,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,94 | -5.085,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,54 Tr | -119,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,14 Tr | 0,13% |
Tổng tài sản | 2,40 T | -32,61% |
Tổng nợ | 1,35 T | -42,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,54 Tr | -4.126,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
20