Trang chủ513043 • BOM
add
Remi Edelstahl Tubulars Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
91,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
88,80 ₹ - 93,40 ₹
Phạm vi một năm
69,00 ₹ - 130,01 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
975,35 Tr INR
Số lượng trung bình
4,19 N
Tỷ số P/E
36,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 407,24 Tr | 0,98% |
Chi phí hoạt động | 92,01 Tr | -3,49% |
Thu nhập ròng | 4,18 Tr | -73,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | -73,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,94 Tr | -39,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,53 Tr | 25,19% |
Tổng tài sản | 767,07 Tr | -9,52% |
Tổng nợ | 307,13 Tr | -25,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 459,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,18 Tr | -73,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web