Trang chủ513097 • BOM
add
Shivalik Bimetal Controls Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
685,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
670,00 ₹ - 704,90 ₹
Phạm vi một năm
460,90 ₹ - 728,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
40,06 T INR
Số lượng trung bình
22,73 N
Tỷ số P/E
49,43
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | -0,95% |
Chi phí hoạt động | 320,71 Tr | -0,29% |
Thu nhập ròng | 178,21 Tr | -16,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,15 | -15,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 238,70 Tr | -20,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 388,90 Tr | 117,17% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 178,21 Tr | -16,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
514