Trang chủ5130 • TYO
add
HiroHoldings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
443,00 ¥
Phạm vi một năm
447,00 ¥ - 447,00 ¥
Tỷ số P/E
3,83
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 531,00 Tr | 5,57% |
Chi phí hoạt động | 122,00 Tr | 10,41% |
Thu nhập ròng | 12,50 Tr | 933,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,35 | 883,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,50 Tr | 771,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 415,00 Tr | 7,79% |
Tổng tài sản | 688,00 Tr | 1,03% |
Tổng nợ | 644,00 Tr | -3,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,50 Tr | 933,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,50 Tr | 778,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,50 Tr | -1.200,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,50 Tr | 82,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,00 Tr | 257,38% |
Dòng tiền tự do | 13,44 Tr | 760,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
48