Trang chủ5130 • TYO
add
HiroHoldings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
443,00 ¥
Phạm vi một năm
447,00 ¥ - 447,00 ¥
Tỷ số P/E
1,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 652,00 Tr | 16,85% |
Chi phí hoạt động | 123,50 Tr | 14,35% |
Thu nhập ròng | 41,50 Tr | 822,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,37 | 686,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,50 Tr | 459,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 398,00 Tr | 25,95% |
Tổng tài sản | 742,00 Tr | 15,58% |
Tổng nợ | 616,00 Tr | -1,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,50 Tr | 822,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,00 Tr | 9.100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,50 Tr | -1.266,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,00 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,50 Tr | 75,71% |
Dòng tiền tự do | 18,88 Tr | 221,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
49