Trang chủ513117 • BOM
add
Amforge Industries Limited
Giá đóng cửa hôm trước
11,44 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,50 ₹ - 12,25 ₹
Phạm vi một năm
6,95 ₹ - 17,19 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
165,17 Tr INR
Số lượng trung bình
51,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,86 Tr | -4,01% |
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | 196,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,60 Tr | 14,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,91 Tr | -11,36% |
Tổng tài sản | 170,16 Tr | -3,50% |
Tổng nợ | 41,65 Tr | -17,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | 196,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,71 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,17 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 460,50 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web