Trang chủ513117 • BOM
add
Amforge Industries Limited
Giá đóng cửa hôm trước
10,22 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9,52 ₹ - 10,50 ₹
Phạm vi một năm
5,89 ₹ - 17,19 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
150,78 Tr INR
Số lượng trung bình
13,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,75 Tr | 5.575,66% |
Thu nhập ròng | -3,69 Tr | -232,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,50 Tr | -124,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.315,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,98 Tr | -76,84% |
Tổng tài sản | 168,24 Tr | -5,39% |
Tổng nợ | 41,14 Tr | -22,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,69 Tr | -232,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web