Trang chủ513117 • BOM
add
Amforge Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,69 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9,67 ₹ - 9,90 ₹
Phạm vi một năm
7,26 ₹ - 15,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
142,43 Tr INR
Số lượng trung bình
4,12 N
Tỷ số P/E
30,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,63 Tr | -27,43% |
Thu nhập ròng | 2,09 Tr | 156,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,49 Tr | 47,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -868,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,98 Tr | 20,07% |
Tổng tài sản | 170,51 Tr | 1,35% |
Tổng nợ | 39,35 Tr | -4,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,09 Tr | 156,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web