Trang chủ513121 • BOM
add
Oricon Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,19 ₹
Mức chênh lệch một ngày
37,91 ₹ - 39,50 ₹
Phạm vi một năm
27,02 ₹ - 49,34 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,00 T INR
Số lượng trung bình
73,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 415,10 Tr | -53,10% |
Chi phí hoạt động | 132,45 Tr | -52,41% |
Thu nhập ròng | 1,29 T | 1.725,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 309,81 | 3.792,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,07 Tr | -145,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 T | 118,97% |
Tổng tài sản | 14,71 T | 8,76% |
Tổng nợ | 1,07 T | -51,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 T | 1.725,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
515