Trang chủ513149 • BOM
add
Acrow India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
758,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
720,10 ₹ - 765,00 ₹
Phạm vi một năm
600,00 ₹ - 1.020,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
461,09 Tr INR
Số lượng trung bình
198,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,74 Tr | 73,54% |
Thu nhập ròng | 4,05 Tr | 11,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,01 Tr | -77,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 Tr | 1.241,46% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 640,28 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,05 Tr | 11,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
2