Trang chủ5131 • TYO
add
Linkers Corp
Giá đóng cửa hôm trước
163,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
162,00 ¥ - 164,00 ¥
Phạm vi một năm
137,00 ¥ - 297,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T JPY
Số lượng trung bình
284,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 360,00 Tr | 3,45% |
Chi phí hoạt động | 303,00 Tr | 18,82% |
Thu nhập ròng | -152,00 Tr | -2.633,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,22 | -2.554,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,50 Tr | -76,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -157,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | -10,83% |
Tổng tài sản | 1,84 T | -11,43% |
Tổng nợ | 188,00 Tr | -21,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -152,00 Tr | -2.633,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 2011
Trang web
Nhân viên
89