Trang chủ5132 • TYO
add
pluszero Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.315,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.256,00 ¥ - 2.332,00 ¥
Phạm vi một năm
1.579,00 ¥ - 3.070,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,65 T JPY
Số lượng trung bình
116,55 N
Tỷ số P/E
76,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 375,00 Tr | 39,93% |
Chi phí hoạt động | 89,00 Tr | -11,88% |
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | 1.100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,33 | 815,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,75 Tr | 111,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 854,00 Tr | 20,28% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 29,06% |
Tổng nợ | 178,00 Tr | 43,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | 1.100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 2018
Trang web
Nhân viên
100