Trang chủ5132 • TYO
add
pluszero Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.390,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.360,00 ¥ - 2.448,00 ¥
Phạm vi một năm
1.579,00 ¥ - 3.096,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,29 T JPY
Số lượng trung bình
42,58 N
Tỷ số P/E
151,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 313,00 Tr | 34,33% |
Chi phí hoạt động | 99,00 Tr | 2,06% |
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | 86,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,25 | 38,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,75 Tr | 77,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 767,00 Tr | 15,17% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 22,15% |
Tổng nợ | 205,00 Tr | 51,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 39,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | 86,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 2018
Trang web
Nhân viên
85