Trang chủ513353 • BOM
add
Cochin Minerals and Rutile Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
247,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
244,00 ₹ - 260,00 ₹
Phạm vi một năm
239,00 ₹ - 414,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 T INR
Số lượng trung bình
12,90 N
Tỷ số P/E
18,30
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
NVDA
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 655,84 Tr | -20,18% |
Chi phí hoạt động | 311,73 Tr | -16,15% |
Thu nhập ròng | 50,25 Tr | -50,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,66 | -37,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,07 Tr | -53,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,44 Tr | -58,54% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,25 Tr | -50,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
230