Trang chủ513369 • BOM
add
Krishanveer Forge Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
78,88 ₹
Mức chênh lệch một ngày
80,00 ₹ - 85,00 ₹
Phạm vi một năm
66,22 ₹ - 164,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
918,80 Tr INR
Số lượng trung bình
2,86 N
Tỷ số P/E
17,54
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,30 Tr | -19,89% |
Chi phí hoạt động | 39,84 Tr | -7,20% |
Thu nhập ròng | 12,13 Tr | -17,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,58 | 2,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,15 Tr | 1,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,34 Tr | 722,47% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 398,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,13 Tr | -17,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
70