Trang chủ5133 • TYO
add
Terilogy Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
257,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
255,00 ¥ - 260,00 ¥
Phạm vi một năm
202,00 ¥ - 438,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,43 T JPY
Số lượng trung bình
55,21 N
Tỷ số P/E
33,46
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | 17,48% |
Chi phí hoạt động | 635,00 Tr | 28,02% |
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | 14,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | -2,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,25 Tr | -4,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | -21,75% |
Tổng tài sản | 6,49 T | 5,25% |
Tổng nợ | 3,76 T | 0,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | 14,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 1989
Trang web
Nhân viên
206