Trang chủ513403 • BOM
add
P M Telelinnks Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,21 ₹ - 6,00 ₹
Phạm vi một năm
4,50 ₹ - 7,79 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
61,03 Tr INR
Số lượng trung bình
5,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,24 Tr | -90,78% |
Chi phí hoạt động | 280,00 N | -21,13% |
Thu nhập ròng | 101,00 N | -40,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,90 | 542,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,00 N | -35,08% |
Tổng tài sản | 111,06 Tr | -20,23% |
Tổng nợ | 25,01 Tr | -53,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,00 N | -40,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
3