Trang chủ513430 • BOM
add
Maitri Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,08 ₹
Mức chênh lệch một ngày
23,83 ₹ - 23,94 ₹
Phạm vi một năm
18,71 ₹ - 51,34 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
104,85 Tr INR
Số lượng trung bình
101,00
Tỷ số P/E
62,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,38 Tr | -8,81% |
Chi phí hoạt động | 18,98 Tr | 271,87% |
Thu nhập ròng | -6,97 Tr | -573,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,90 | -618,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,34 Tr | -338,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,97 Tr | -573,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
43