Trang chủ513436 • BOM
add
Shah Alloys Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
77,17 ₹
Mức chênh lệch một ngày
74,50 ₹ - 78,00 ₹
Phạm vi một năm
49,47 ₹ - 112,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T INR
Số lượng trung bình
16,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | -16,50% |
Chi phí hoạt động | 92,90 Tr | 260,73% |
Thu nhập ròng | -67,40 Tr | -1.187,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,69 | -1.393,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,05 Tr | -238,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 Tr | -4,35% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,40 Tr | -1.187,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
539