Trang chủ513452 • BOM
add
Elango Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11,90 ₹ - 12,49 ₹
Phạm vi một năm
7,43 ₹ - 19,56 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
50,04 Tr INR
Số lượng trung bình
708,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,00 N | 20,00% |
Chi phí hoạt động | 324,00 N | -20,39% |
Thu nhập ròng | -315,00 N | 24,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,75 N | 37,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -266,00 N | 21,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,00 N | -50,00% |
Tổng tài sản | 50,34 Tr | 7,25% |
Tổng nợ | 11,72 Tr | 96,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -315,00 N | 24,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
3