Trang chủ513456 • BOM
add
Kanishk Steel Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
47,52 ₹ - 48,88 ₹
Phạm vi một năm
24,25 ₹ - 51,88 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T INR
Số lượng trung bình
15,42 N
Tỷ số P/E
16,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 985,70 Tr | 1,14% |
Chi phí hoạt động | 287,02 Tr | 77,92% |
Thu nhập ròng | -16,06 Tr | 54,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,63 | 54,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,83 Tr | 176,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 263,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,79 Tr | -49,18% |
Tổng tài sản | 1,82 T | -5,10% |
Tổng nợ | 763,74 Tr | -19,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,06 Tr | 54,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
126