Trang chủ513460 • BOM
add
Mahalaxmi Seamless Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8,43 ₹ - 8,59 ₹
Phạm vi một năm
7,59 ₹ - 15,84 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
44,52 Tr INR
Số lượng trung bình
1,07 N
Tỷ số P/E
17,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,52 Tr | -11,15% |
Chi phí hoạt động | 3,67 Tr | -9,23% |
Thu nhập ròng | 712,00 N | -66,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,74 | -61,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,76 Tr | -18,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -100,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 Tr | -47,18% |
Tổng tài sản | 29,78 Tr | -5,49% |
Tổng nợ | 34,47 Tr | -11,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 712,00 N | -66,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
3