Trang chủ513498 • BOM
add
Southern Magnesium and Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
312,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
305,00 ₹ - 323,90 ₹
Phạm vi một năm
182,80 ₹ - 468,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
941,70 Tr INR
Số lượng trung bình
6,23 N
Tỷ số P/E
19,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,31 Tr | 53,65% |
Chi phí hoạt động | 5,27 Tr | 33,98% |
Thu nhập ròng | 11,40 Tr | 25,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,99 | -18,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,79 Tr | 15,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,13 Tr | -69,20% |
Tổng tài sản | 163,37 Tr | 43,95% |
Tổng nợ | 36,95 Tr | 3,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,40 Tr | 25,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
33