Trang chủ513509 • BOM
add
Kalyani Forge Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
691,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
726,20 ₹ - 726,20 ₹
Phạm vi một năm
371,00 ₹ - 849,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 T INR
Số lượng trung bình
231,00
Tỷ số P/E
38,88
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 586,21 Tr | -1,81% |
Chi phí hoạt động | 258,00 Tr | 47,43% |
Thu nhập ròng | 18,18 Tr | 20,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,10 | 22,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,83 Tr | 1,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,86 Tr | 35,62% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 862,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,18 Tr | 20,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
851