Trang chủ513511 • BOM
add
Panchmahal Steel Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
252,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
242,05 ₹ - 289,90 ₹
Phạm vi một năm
135,15 ₹ - 332,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,84 T INR
Số lượng trung bình
5,32 N
Tỷ số P/E
85,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 999,83 Tr | -16,92% |
Chi phí hoạt động | 164,56 Tr | -6,05% |
Thu nhập ròng | 17,78 Tr | 149,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | 201,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,39 Tr | 14,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,77 Tr | 40,05% |
Tổng tài sản | 2,43 T | -12,93% |
Tổng nợ | 818,75 Tr | -33,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,78 Tr | 149,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
547