Trang chủ513513 • BOM
add
Aditya Ispat Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
10,56 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,50 ₹ - 10,56 ₹
Phạm vi một năm
9,00 ₹ - 13,00 ₹
Số lượng trung bình
4,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,05 Tr | -25,32% |
Chi phí hoạt động | 595,00 N | -93,53% |
Thu nhập ròng | -5,37 Tr | -4.979,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,00 | -6.766,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,73 Tr | -49,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 Tr | 28,78% |
Tổng tài sản | 462,76 Tr | -21,13% |
Tổng nợ | 388,01 Tr | -18,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,37 Tr | -4.979,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
23