Trang chủ513519 • BOM
add
Pitti Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.376,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.371,30 ₹ - 1.445,00 ₹
Phạm vi một năm
622,00 ₹ - 1.449,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
51,02 T INR
Số lượng trung bình
3,39 N
Tỷ số P/E
43,63
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,83 T | 32,09% |
Chi phí hoạt động | 902,78 Tr | 56,60% |
Thu nhập ròng | 205,49 Tr | 47,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,37 | 11,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 548,51 Tr | 44,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | 67,94% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 205,49 Tr | 47,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.502